THỦ TỤC Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp
Cơ quan Công bố/Công khai | UBND tỉnh Điện Biên | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã thủ tục | 2.001627.000.00.00.H18 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quyết định công bố | 199/QĐ-UBND | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cấp thực hiện | Cấp Huyện | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loại TTHC | TTHC không được luật giao cho địa phương quy định hoặc quy định chi tiết | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực | Thủy lợi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trình tự thực hiện |
Bước 1: Nộp hồ sơ: Tổ chức, cá nhân gửi hồ sơ đến Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả thuộc UBND cấp huyện Bước 2: Hoàn chỉnh hồ sơ: Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ, cơ quan tiếp nhận xem xét, kiểm tra; trường hợp hồ sơ không hợp lệ, cơ quan tiếp nhận thông báo cho tổ chức đề nghị phê duyệt quy trình vận hành để hoàn chỉnh theo quy định. Bước 3: Xem xét hồ sơ và trình phê duyệt Trong thời hạn 30 ngày làm việc kể từ ngày nhận đầy đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan tiếp nhận tổ chức thẩm định và trình cấp có thẩm quyền xem xét phê duyệt. Trường hợp không đủ điều kiện phê duyệt, cơ quan tiếp nhận thông báo bằng văn bản và trả lại hồ sơ cho tổ chức đề nghị phê duyệt. |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cách thức thực hiện |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thành phần hồ sơ |
Trường hợp:
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đối tượng thực hiện |
Công dân Việt Nam
Doanh nghiệp Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Tổ chức nước ngoài Hợp tác xã |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan thực hiện | Ủy ban nhân dân cấp Huyện | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan có thẩm quyền quyết định | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả thuộc UBND cấp huyện | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan được ủy quyền | Không có thông tin | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan phối hợp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kết quả thực hiện | Quyết định Quyết định | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Căn cứ pháp lý của TTHC |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Yêu cầu hoặc điều kiện để thực hiện TTHC | Không có thông tin |